특수화 [特殊化] {specialization} sự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa, (sinh vật học) sự chuyên hoá
{specification} sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ, (kỹ thuật) (số nhiều) đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, (pháp lý) bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới (máy...)
ㆍ 특수화하다 {specialize} làm thành đặc trưng, thay đổi; hạn chế (ý kiến...), (sinh vật học) chuyên hoá, trở thành chuyên hoá, chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì)
{specify} chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật
{differentiate} phân biệt, (toán học) lấy vi phân, trở thành khác biệt, khác biệt