{staggering} làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người
ㆍ 그는 곤드레만드레 취했다 He is dead[helplessly] drunk
/ He is (as) drunk as a fish[lord]
ㆍ 나는 곤드레만드레가 될 때까지 마셨다 {I got myself blind drunk}
/ I drank myself under the table[into oblivion]
ㆍ 마침내 그는 곤드레만드레가 되어 잠들어 버렸다 {He finally drank himself to sleep}
ㆍ 곤드레만드레하다 {stagger} sự lảo đảo; bước đi loạng choạng, (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy), (số nhiều) sự chóng mặt, (số nhiều) (thú y học) bệnh loạng choạng (một loại bệnh về thần kinh của thú nuôi) ((cũng) blind staggers), lảo đảo, loạng choạng, do dự, chần chừ, phân vân; dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người, làm do dự, làm phân vân; làm dao động, (kỹ thuật) xếp (nan hoa) chéo cánh sẻ, xếp chữ chi, bố trí (ngày nghỉ, giờ làm...) chéo nhau