A> (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
ㆍ 그의 소재는 아직 판명되지 않았다 His whereabouts is[are] still unknown
ㆍ 그가 무죄라는 것이 판명되었다 {It has been proved that he is innocent}
ㆍ 피해자의 신원이 김씨로 판명되었다 The victim was found to be[was identified as] Mr
{Kim}
ㆍ 그의 말은 완전히 거짓임이 판명되었다 What he said proved[turned out] to be completely false
ㆍ 그의 범행 동기가 판명되었다 We found out[discovered] what his motive for the crime was
ㆍ 사건의 진상은 아직 판명되지 않았다 {The truth about the case is still unknown}