편력 [遍歷]1 [널리 돌아다니기] {travel} sự đi du lịch; cuộc du hành, sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...), đi du lịch; du hành, (thương nghiệp) đi mời hàng, đi chào hàng, đi, chạy, di động, chuyển động, (nghĩa bóng) đưa nhìn, nhìn khắp (mắt); lan truyền đi (tin tức); suy nghĩ lan man (óc), đi, du lịch, đưa đi xa
{a pilgrimage} cuộc hành hương, (nghĩa bóng) kiếp sống (tựa như một cuộc du hành), đi hành hương
ㆍ 편력하다 {go on a pilgrimage}
wander[travel] about[around]
ㆍ 여러 나라[국내 각지]를 편력하다 travel through many countries (provinces)
2 {}[갖가지 {}경험을 {}하기]
ㆍ 그의 인생 편력도 마지막에 가까웠다 {He is nearing the end of his checkered life}
ㆍ 그는 여성 편력에 종지부를 찍고 마침내 결혼했다 {He finally got married after having been involved with many women}
▷ 편력자 {a pilgrim} người hành hương, người du hành, người đang đi khỏi kiếp trầm luân
{an itinerant} đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động, người có công tác lưu động, người lúc làm (việc) lúc đi lang thang