편리 [便利] {convenience} sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm, thích hợp với ai
{expediency} tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp, tính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân, (như) expedient
serviceableness(쓸모 있음) tính có ích, tính có thể dùng được; tính tiện lợi, tính sẵn sàng giúp đỡ; khả năng có thể giúp đỡ, sự dai bền; khả năng dãi dầu (đồ dùng)
handiness(간편) sự thuận tiện, sự tiện tay, tính dễ sử dụng, sự khéo tay
facility(편리한 시설) (số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự hoạt bát, tài khéo léo, tính dễ dãi
ㆍ 남의 편리를 도모하다 consult[serve] the convenience of a person
ㆍ 공공의 편리를 도모하다 {promote the benefit of the public}
ㆍ 편리하다 {convenient} tiện lợi, thuận lợi; thích hợp
{expedient} eks,pedi'enʃəl/, có lợi, thiết thực; thích hợp, cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân)
{handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng, khéo tay, đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết
{serviceable} có ích, có thể dùng được; tiện lợi, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ; có khả năng giúp đỡ, bền, có thể dãi dầu (đồ dùng)
{useful} có ích, dùng được, (từ lóng) làm ăn được, cừ, (từ lóng) thạo dùng
ㆍ 편리한 기구 a convenient[serviceable / handy] utensil[tool]
ㆍ 이 부엌에는 여러 가지 새로운 편리한 것이 갖추어져 있다 {This kitchen has all the modern conveniences}
ㆍ 지하철을 이용하면 편리합니다 It is convenient if you use the subway[<英> underground]
ㆍ 이 호텔은 관광하기에 편리한 위치에 있다 {This hotel is conveniently located for sightseeing}
ㆍ 이 방은 도서관이 가까워서 편리하다 This room is conveniently near[is located conveniently close to] the library
ㆍ 그것 참 편리하군 {That is very convenient for me}
/ <口> {That suits me fine}
ㆍ 이 책은 참고하기에 편리하다 {This book is convenient for reference}
ㆍ 이 집은 교통이 편리한 역 가까이에 있다 {This house is located conveniently near a station}