편향 [偏向]1 (전자류 등의) {deflection} sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch, (toán học) sự đổi dạng, (kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng
(생물의 개체의 변이에 의한) {deviation} sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời, (toán học); (vật lý) độ lệch
ㆍ 편향하다 {deflect} làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo, (kỹ thuật) làm uốn xuống, làm võng xuống, lệch, chệch hướng, trẹo đi, (kỹ thuật) uốn xuống, võng xuống
{deviate} trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời
2 [치우친 경향] an inclination
a tendency
ㆍ 그들은 분명히 좌익 편향이다 They obviously lean[They are obviously inclined] toward the left
/ {They are obviously leftists}
ㆍ 최근 그는 보수주의적 편향을 보이기 시작했다 Recently he has begun to show an inclination[a tendency / leanings] toward conservatism
ㆍ 편향하다 incline
tend
ㆍ 편향된 교과서 a slanted[an ideologically biased] textbook