포용 [包容] {comprehension} sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm
{implication} sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý, (số nhiều) quan hệ mật thiết, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại
{tolerance} lòng khoan dung; sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng; sức chịu đựng, (y học) sự chịu được thuốc
{magnanimity} tính hào hiệp, tính cao thượng ((cũng) magnanimousness), hành động hào hiệp, hành động cao thượng
ㆍ 포용하다 (의미를) {comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm
{embrace} sự ôm, cái ôm, (nói trại) sự ăn nằm với nhau, ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy (thời cơ...), đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...), gồm, bao gồm, bao quát (nhìn, nắm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)