{a civilian} người thường, thường dân, (thuộc) thường dân (trái với quân đội)
{a commoner} người bình dân, học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu (trường đại học Ôc,phớt), người được hưởng quyền chăn thả trên đồng cỏ chung, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hạ nghị sĩ
2 [베로 만든 옷] {hemp clothes}
▷ 포의 한사 [-寒士] {a poor scholar holding no office}
포의 [胞衣] 『解』 the placenta
포의s, -tae>
▷ 포의 불하증 [-不下症] 『韓醫』 {failure of the placenta to descend}