폭민 [暴民] {a mob} đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực, tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)
{rioters}
{insurgents}
{riotous people}
▷ 폭민 정치 mob[mass] rule
{mobocracy} sự thống trị của quần chúng, quần chúng thống trị