피란 [避亂] {refuge} nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, (nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa, chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường), (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho ẩn náu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh
{evacuation} sự rút khỏi (một nơi nào...), sự sơ tán, sự tản cư; sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh), sự tháo, sự làm khỏi tắc, (y học) sự bài tiết; sự thục, sự rửa, (vật lý) sự làm chân không; sự rút lui
ㆍ 피란가다 get away from war / take[seek] refuge / flee for safety / evacuate