피로 [披露] (an) announcement(고지(告知)) lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố
(an) introduction(소개) sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện, sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng, lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu, (âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu
(an) advertisement(광고) sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...), tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...), cột quảng cáo, mục quảng cáo
ㆍ 피로하다 {announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử
{introduce} giới thiệu, bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho, mở đầu
{advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo (hàng), đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết)
▷ 피로연 {a dinner for making an announcement}
ㆍ 결혼 피로연 a wedding reception[dinner] / an after-wedding celebration
ㆍ 피로연을 베풀다 give a dinner in announcement of
ㆍ 그들은 그 호텔에서 결혼 피로연을 열었다 {They held the wedding reception at the hotel}
피로 [疲勞] {fatigue} sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, (kỹ thuật) sự mỏi (của kim loại), công việc mệt nhọc, công việc lao khổ, (quân sự) (như) fatigue,duty, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần áo lao động, làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc, (kỹ thuật) làm cho (kim loại) bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng
{weariness} sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, sự chán ngắt
{exhaustion} (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết, tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức, tình trạng kiệt quệ, tình trạng bạc màu, (toán học) phép vét kiệt; phép khử liên tiếp, sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt (một vấn đề)
ㆍ 피로를 없애다 relieve[banish] one's fatigue / freshen up
ㆍ 잠자서 피로를 없애다 sleep off one's fatigue
ㆍ 피로를 풀다 rest oneself / rest from one's fatigue
ㆍ 피로가 풀리다 be relieved of one's fatigue / get over[recover from] one's fatigue
ㆍ 나는 피로가 풀렸다[회복되었다] {I have recovered from my fatigue}
ㆍ 우리는 온천 물에 목욕을 하여 여행의 피로를 풀었다 {We had a bath at a hot spring to get over the fatigue of our journey}
ㆍ 나는 잠을 자서 피로를 풀었다 {I slept off my fatigue}
ㆍ 목적지에 다다르자마자 나는 피로를 느꼈다 As soon as I arrived at my destination, I realized how tired I was
ㆍ 피로하다 {tired} mệt, mệt mỏi, nhọc, chán
{weary} mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử, chán, ngấy, chán ngắt, làm cho mỏi mệt, làm cho chán ngắt, trở nên mệt, mệt, mong mỏi, chán
{fatigued}
{exhausted} đã rút hết không khí (bóng đèn...), kiệt sức, mệt lử, bạc màu (đất)
ㆍ 녹초가 될 정도로 피로하다 be reduced to pulp / be dog-tired / be tired to death
ㆍ 피로한 기색을 보이다 {show signs of fatigue}
ㆍ 피로한 기색을 보이지 않다 {show no trace of fatigue}
ㆍ 피로한 기색도 없이 {tirelessly} không dễ mệt mỏi, đầy sinh lực, không chán
ㆍ 몹시 피로해 보이다 {look very tired}
ㆍ 피로해지다 become fatigued / be tired / grow weary / become exhausted / be fagged / be knocked up
ㆍ 일하여[여행하여] 피로해지다 be fatigued[tired] from work[traveling]
ㆍ 피로하게 하다 fatigue / tire / exhaust
ㆍ 그녀는 피로해 보인다 {She has a tired look}
/ {She looks tired}
▷ 피로 감각 『心』 {a sense of fatigue}
▷ 피로 물질 『醫』 {fatigue stuff}
▷ 피로 상태 {fatigue} sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, (kỹ thuật) sự mỏi (của kim loại), công việc mệt nhọc, công việc lao khổ, (quân sự) (như) fatigue,duty, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần áo lao động, làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc, (kỹ thuật) làm cho (kim loại) bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng