공탁 [供託] {deposition} sự phế truất (vua...); sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng đọng
{deposit} vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi (tiền) ở ngân hàng, gửi (tiền) ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ (trứng) (ở đâu)
{trust} sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, (thương nghiệp) sự mua chịu, sự bán chịu, (kinh tế) tơrơt, tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy, hy vọng, giao phó, phó thác, uỷ thác, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu, trông mong, tin cậy
{lodgement} sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, (pháp lý) sự gửi tiền (ở ngân hàng...); số tiền gửi, sự đệ đơn (kiện), (quân sự) công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được), (quân sự) vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy
ㆍ 법원에의 금전[재산] 공탁 payment into[deposit in] court
ㆍ 공탁하다 deposit
place on deposit
lodge
post
ㆍ 은행에[남에게] 돈을 공탁하다 deposit money in a bank[with a person]
ㆍ 보증금으로 2천만 원을 지정 은행에 공탁하다 {deposit twenty million won as a guarantee in a designated bank}
ㆍ 나는 집세를 변호사에게 공탁했다 I placed my rent on deposit[deposited my rent] with a lawyer
▷ 공탁법 {the Deposit into Justice offices Act}
▷ 공탁서 {a document that goes with a deposit}
▷ 공탁자 {a depositor} người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng), máy làn lắng