공통 [共通] {commonness} tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng, tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ thông, tính tầm thường, tính thô tục
ㆍ 공통의 {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, đất công, quyền được hưởng trên đất đai của người khác, sự chung, của chung, (từ cổ,nghĩa cổ) những người bình dân, dân chúng, cùng với, cũng như, giống như, đặc biệt khác thường
ㆍ 공통의 이해 a common[shared] interest / an interest held in common
ㆍ 공통의 이익을 위하여 {for the public good}
ㆍ …과 공통으로 {in common with}‥
ㆍ 전체에 공통적인 성질 {a characteristic common to all}
ㆍ 그는 우리의 공통의 친구이다 {He is a common friend of ours}
ㆍ 이혼의 급증은 세계 공통의 현상이다 {The rapid increase in divorce is phenomenon common throughout the world}
ㆍ 두 사람이 같은 잘못을 공통으로 저질렀다 {Both of them made the same mistakes}
ㆍ 공통하다 be common
ㆍ 만인에게 공통하다 {be common to us all}
▷ 공통근 『數』 {a common root}
▷ 공통법 {the common law} luật tập tục (theo tập quán thông thường), vợ lẽ, vợ hai
▷ 공통 분모 『數』 {a common denominator}
ㆍ 공통 분모 the lowest[least] common denominator(略 L
{C} c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c
{D} Đ, đ 2 500 (chữ số La,mã), (âm nhạc) rê, vật hình D (bu,lông, van...)
{l} L, 50 (chữ số La mã), vật hình L
{c} c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c
{d} Đ, đ 2 500 (chữ số La,mã), (âm nhạc) rê, vật hình D (bu,lông, van...)
)
▷ 공통성 [-性] {community} dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch...), sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, (the community) công chúng, xã hội, câu lạc bộ khu vực, đồng ca, sự hát tập thể
{commonness} tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng, tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ thông, tính tầm thường, tính thô tục
▷ 공통어 {a common language} (Tech) ngôn ngữ chung, ngôn ngữ thông dụng