공포 [公布] 『法』 {promulgation} sự công bố, sự ban bố, sự ban hành (luật), sự truyền bá
{proclamation} sự công bố, sự tuyên bố, by public proclamation, bằng (theo) tuyên bố công khai, lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo
(official) announcement
ㆍ 공포하다 {promulgate} công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật...), truyền bá
{proclaim} công bố, tuyên bố, để lộ ra, chỉ ra, tuyên bố cấm
{make public}
{announce officially}
ㆍ 법률을 공포하다 {promulgate a law}
ㆍ 이 규칙은 공포한 날로부터 이를 시행한다 The present regulations shall come into force on and after[as from] the day of promulgation
공포 {}[空砲] {}=헛총
ㆍ 연습에서는 공포를 사용했다 {Blanks were used for the maneuvers}
▷ {}공포 {}사격 {}=헛총질 {}(☞ {}헛총)
공포 {}[空胞] {}=액포(液胞)
ㆍ 공포가 있는 {vacuolate} có không bào, có hốc nhỏ
▷ 공포 형성 {vacuolation}
공포 [恐怖] {fear} sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ
{dread} sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm, điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ, kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ, nghĩ đến mà sợ; sợ, dễ sợ, khiếp, kinh khiếp, làm run sợ, làm kinh sợ, uy nghiêm lẫm liệt
{terror} sự kinh hãi, sự khiếp sợ, vật làm khiếp sợ, người làm khiếp sợ; mối kinh hãi, nỗi khiếp sợ, sự khủng bố
{fright} sự hoảng sợ, (thông tục) người xấu xí kinh khủng; quỷ dạ xoa; người ăn mặc xấu xí; vật xấu xí kinh khủng, (thơ ca) (như) frighten
{horror} sự khiếp, sự ghê rợn, điều kinh khủng; cảnh khủng khiếp, sự ghét độc địa, sự ghê tởm, (y học) sự rùng mình, (the horrors) cơn rùng mình, sự sợ hãi; trạng thái ủ rũ buồn nản (trong cơn mê sảng của những người nghiện rượu nặng)
panic(공황) (thực vật học) cây tắc, sự hoảng sợ, sự hoang mang sợ hãi, hoảng sợ, hoang mang sợ hãi, làm hoảng sợ, làm hoang mang sợ hãi
ㆍ 이유 없는 공포 a groundless[baseless] fear
ㆍ 공포에 떨다 shiver[tremble] with fear
ㆍ 공포에 떨게 하다 {terrify} làm khiếp sợ, làm kinh hãi
ㆍ 공포에 사로잡히다 be seized[overcome] with fear[terror]
ㆍ 공포를 느끼다 be terrified / be frightened
ㆍ 공포로 기절하다 {faint in terror}
ㆍ 그녀는 서 있을 수 없을 만큼 공포에 질려 있었다 {She was in such fear that she could hardly stand}
ㆍ 공포는 사랑보다 강하다 <속담> {Fear is stronger than love}
ㆍ 그는 공포에 질렸다 {He became pale with fear}
▷ 공포감 (a sensation of) fear
ㆍ 공포감이 엄습했다 {Fear came over me}
▷ 공포 관념 {a fear complex}
▷ 공포 소설 a horror story[tale]
▷ 공포 시대 (프랑스 혁명의) {the Reign of Terror}
▷ 공포심 {fear} sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ
{horror} sự khiếp, sự ghê rợn, điều kinh khủng; cảnh khủng khiếp, sự ghét độc địa, sự ghê tởm, (y học) sự rùng mình, (the horrors) cơn rùng mình, sự sợ hãi; trạng thái ủ rũ buồn nản (trong cơn mê sảng của những người nghiện rượu nặng)
ㆍ 그는 뱀에 대해 극도의 공포심을 가지고 있다 {He has great fear of snakes}