흉해 [凶害] {murder} tội giết người, tội ám sát, la ó om sòm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghịch ngợm (phá phách...) mà không bị làm sao, tất cả điều bí mật bị lộ; vụ âm mưu đã bị khám phá, giết, ám sát, tàn sát, (nghĩa bóng) làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém cỏi)
{assassination} sự ám sát, vụ ám sát
ㆍ 흉해하다 {murder} tội giết người, tội ám sát, la ó om sòm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghịch ngợm (phá phách...) mà không bị làm sao, tất cả điều bí mật bị lộ; vụ âm mưu đã bị khám phá, giết, ám sát, tàn sát, (nghĩa bóng) làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém cỏi)