과자 [菓子] <집합적> {confectionery} mứt; kẹo, cửa hàng mứt kẹo
{sweet stuff}
[케이크] {a cake} bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, vui liên hoan, cuộc truy hoan, bán chạy như tôm tươi, sống sung túc, sống phong lưu, (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm, việc thú vị, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người, được cái nọ mất cái kia, đóng thành bánh, đóng bánh
[당과] <美> {candy} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẹo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) côcain, làm thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, ngâm đường (hoa quả...), kết thành đường (mật ong...)
<英> {sweets}
[파이 등] {pastry} bột nhồi, bột nhão, bánh ngọt
ㆍ 과자 상자 a box of cake / a package of cake / a carton of biscuits[candy]
ㆍ 과자 그릇 a cake tray[dish / bowl]
▷ 과자 장수 {a confectioner} người làm mứt kẹo, người bán mứt kẹo