과정 [過程] (a) process quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến), (pháp lý) việc tố tụng; trát đòi, lệnh gọi của toà án, (sinh vật học) u lồi, bướu (ở cây cối, thân súc vật), (ngành in) phép in ximili (in ảnh), phép in ảnh chấm, chế biến gia công (theo một phương pháp), kiện (ai), in ximili (ảnh, tranh), (thông tục) diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước
{a course} tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng)), món ăn (đưa lần lượt), loạt; khoá; đợt; lớp, hàng gạch, hàng đá, (số nhiều) đạo đức, tư cách, (số nhiều) kỳ hành kinh, theo thủ tục (lệ) thông thường, lệ thường lẽ thường, đang diễn biến, trong khi, đúng lúc; đúng trình tự, một vấn đề dĩ nhiên, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên, làm theo ý mình, săn đuổi (thỏ), cho (ngựa) chạy, chạy, chảy, (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã
{a stage} bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, (vật lý) tầng, cấp, (địa lý,địa chất) tầng, (như) stagecoach; (Mỹ) xe buýt, đưa (vở kịch) lên sân khấu, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công), dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch), đi bằng xe ngựa chở khách
ㆍ 생산[제조] 과정 a process of production[manufacture]
ㆍ 과정을 밟다 undergo[follow] a process / pass[go through] a process[stage]
ㆍ 양모는 어떤 과정을 거쳐서 옷감이 됩니까 By what process is wool made into cloth?ㆍ 그 무렵 회사는 발전 과정을 밟고 있었다 In those days the company was going through the process of development
ㆍ 포장 과정에서 약간 착오가 있었음이 분명하다 {There must have been some mistake during the packing process}
ㆍ 여기에 이르기까지의 과정을 더듬어 보자 Let's look back upon how it has developed
과정 [課程] ☞ 학과 과정 (☞ 학과(學科))ㆍ 교과 과정 a curriculum / a course of study
ㆍ 대학 과정 a university[college] course / one's course in a university[college]
ㆍ 3년 과정 a course of three years / a three-year course
ㆍ 그는 고등학교 과정을 마쳤다 He finished[completed] the (whole) course of high school
/ {He finished high school}
ㆍ 그는 석사 과정을 마치고 박사 과정에 들어갔다 He completed the master's course and went on for a doctorate
ㆍ 위 사람은 본교 소정의 과정을 수료하였음을 증명함 This is to certify the above-mentioned has completed the prescribed course of this school