광막 [廣漠]ㆍ 광막하다 {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la
{extensive} rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh
{wide} rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng), xa, cách xa, xo trá, rộng, rộng r i, rộng khắp, xa, trệch xa, (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê), (the wide) vũ trụ bao la, (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít
{boundless} bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
ㆍ 광막한 황야 {a vast wilderness}
ㆍ 광막한 사막 a vast[boundless] expanse of desert
ㆍ 광막한 초원 a vast expanse of grass / <美> the vast plains[prairies]