굉연 [轟然]ㆍ 굉연하다 {roaring} tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở khò khè (ngựa ốm), ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt, (thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt, khu vực bâo ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)
{thundering} tiếng sấm sét, tiếng vang như sấm, vang như sấm, (thông tục) to, mạnh, dữ dội, ghê gớm, cực kỳ, (nghĩa bóng) nạt nộ, rất, cực kỳ, vô cùng, hết sức
ear-piercing
{deafening} làm điếc; làm inh tai, làm chói tai
ㆍ 굉연히 {with a roar}
{with a roaring sound}
{thunderously} như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm
ㆍ 대포가 굉연히 불을 뿜었다 {The artillery belched fire with a deafening roar}