굉장하다 [宏壯-] [크다] {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, (thông tục) tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát, làm bộ làm tịch; lên mặt, (âm nhạc) đàn pianô cánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la
{magnificent} tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy, (thông tục) rất đẹp, cừ, chiến
{grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, (thông tục) tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát, làm bộ làm tịch; lên mặt, (âm nhạc) đàn pianô cánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la
{excellent} hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú
{superb} nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ, cao cả, tuyệt vời, rất cao
{tremendous} ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, (thông tục) to lớn; kỳ lạ
ㆍ 굉장한 부자 {an awfully rich man}
ㆍ 굉장한 미인 a dazzling[stunning] beauty
ㆍ 굉장한 저택 {a palatial residence}
ㆍ 굉장한 성공 a phenomenal[dazzling] success
ㆍ 우리는 거기서 굉장한 환영을 받았다 We met with a wonderful[royal] reception there
ㆍ 그 가수의 인기는 굉장하다 {The singer is tremendously popular}
ㆍ 그것은 굉장한 소리를 내며 폭발했다 {It exploded with a terrific noise}
ㆍ 그의 노래는 굉장한 히트였다 {His song was a smash hit}
ㆍ 야 굉장하구나! 어떻게 그녀와 데이트를 하게 되었지 That's really something[Wow]! How did you get a date with her?ㆍ 백악관에 초대받다니 굉장하군 How wonderful to be invited to the White House!ㆍ 그것 참 굉장한데 That's great
ㆍ 오늘 더위는 굉장하군 {The heat today is really terrific}
/ <口> {This heat is really something else}
ㆍ 그의 새 차는 굉장한 속력을 낸다 {His new car can go at a terrific speed}