국물1 (국 등의) {soup} xúp, canh; cháo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khả năng chạy nhanh, (từ lóng) ở trong tình trạng khó khăn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) + up) tăng khả năng chạy nhanh cho (xe ô tô...)
{broth} nước luộc thịt, nước xuýt, (Ai,len) anh chàng tốt bụng
{gravy} nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món lời dễ kiếm
stock
ㆍ 김치 국물 kimchi[pickle] juice
ㆍ 멸치 국물 stock made by stewing anchovies / anchovy sauce
ㆍ 고기 국물 {gravy} nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món lời dễ kiếm
ㆍ 멀건 국물 {clear soup}
ㆍ 국물을 우려내다 {prepare stock}
ㆍ 국물 맛이 좋다 The soup tastes good[is richly flavored]