[인민] {a people} dân tộc, (dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng, (dùng như số nhiều) người, (dùng như số nhiều) người ta, thiên hạ, (dùng như số nhiều) gia đình, bà con, họ hàng, những người tuỳ tùng, những người theo hầu, những người làm, di dân, ((thường) động tính từ quá khứ) ở, cư trú (người vật)
[개개인] {a national} (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân, kiều bào
{a member of a nation}
<美> {a citizen} người dân thành thị, công dân, dân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thường dân (trái với quân đội), công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia
<英> {a subject} chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu), môn học, người (có vấn đề, ốm yếu...), dịp, (y học) xác (dùng) để mổ xẻ ((cũng) subject for dissection), lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục, phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ở dưới, subject to (dùng như phó từ) lệ thuộc vào, tuỳ theo, chinh phục, khuất phục (một dân tộc...), bắt phải chịu, đưa ra (để góp ý...)
ㆍ 한국 국민 the Korean people[nation]
ㆍ 농업 국민 {an agricultural people}
ㆍ 국민의 {national} (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân, kiều bào
ㆍ 국민 일인당 소득 {the per capita income of a nation}
ㆍ 국민의 축제일 {a national holiday}
ㆍ 국민의 의무 {a national obligation}
ㆍ 국민의 심판 people's judgment
ㆍ 국민의 후원 a national backing[support]
ㆍ 국민의 화합과 단결 {national harmony and unity}
ㆍ 국민을 계몽하다 enlighten one's fellow countrymen
ㆍ 국민에게 호소하다 {appeal to the country}
ㆍ 주권은 국민에게 있다 Sovereign power resides in[with] the people
ㆍ 한국인은 근면한 국민이다 The Koreans are a hardworking people[nation]
ㆍ 국민 전체가 그 안에 반대했다 All the[The whole] country opposed the plan
▷ 국민 가요 {a popular song}
{national folk songs}
▷ 국민 개병 {universal conscription}
▷ 국민 경제 national[state] economy
the nation's economy
▷ 국민 교육 {national education}
▷ 국민 국가 a nation-state
▷ 국민군 {a national army}
▷ 국민 대회 {a mass meeting} cuộc họp bàn của quần chúng, cuộc biểu tình lớn
{a national convention}
▷ 국민 도덕 {national morality}
{civic virtues}
▷ 국민 연금 {a state pension}
▷ 국민 외교 {diplomacy by the people}
people's diplomacy
▷ 국민 운동 a popular[national] movement[campaign]
▷ 국민 은행 {the Citizens National Bank}
▷ 국민 의례 {a national ceremony}
▷ 국민장 {a public funeral}
{a national burial}
ㆍ 합동 국민장 {the joint national funeral service}
▷ 국민 저축 {national savings}
▷ 국민 정신 {the national spirit}
▷ 국민 주권 {the sovereignty of the people}
▷ 국민주의 {nationalism} chủ nghĩa dân tộc
▷ 국민 총생산 the gross national product(略 GNP)
▷ 국민 총소득 {the national income} (Econ) Thu nhập quốc dân.+ Là thước đo giá trị tiền tệ và hàng hoá và dịch vụ được cung cấp trên toàn quốc từ hoạt động kinh tế.
{the annual income of the whole nation}
▷ 국민 총수요 {gross national demand}
▷ 국민 총지출 {the gross national expenditure}
▷ 국민 총화 {the total national unity}
{national solidarity}
▷ 국민 화합 the national harmony[reconciliation]
▷ 국민 회의파 (인도의) the All-India National Congress Party