규모 [規模]1 [규범] {a rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước (có) chia độ (của thợ mộc), (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án, (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng, làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp, rất đúng, rất chính xác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận, (xem) golden, nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch, trái quy tắc, sai nguyên tắc, không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ, cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển, kiềm chế, chế ngự, ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo, (pháp lý) quyết định, ra lệnh, kẻ (giấy) bằng thước, cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền, thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó), (thương nghiệp) đóng sổ, kết toán, loại trừ, bác bỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng, thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán
{a pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...), (hàng không) đường hướng dẫn hạ cánh, (quân sự) sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá, (+ after, uopn) lấy làm kiểu mẫu, trang trí bằng mẫu vẽ
[짜임새] {a scale} vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa (răng), đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cái đĩa cân, (số nhiều) cái cân ((cũng) a pair of scales), lấy vũ khí làm áp lực, (xem) turn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng, sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ, (âm nhạc) thang âm, gam, số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi, leo, trèo (bằng thang), vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau
[범위] (a) scope phạm vi, tầm xa (kiến thức); dịp; nơi phát huy, (hàng hải) chiều dài dây neo (khi tàu bỏ neo), (quân sự) tầm tên lửa, (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục tiêu, mục đích, ý định
[설계] (a) plan sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...), làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...), đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
[구조] {structure} kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
ㆍ 규모가 큰 large-scale / large in scale
ㆍ 규모가 작은 small-scale / small in scale
ㆍ 대[소]규모로 on a large[small] scale / in a large[small] way
ㆍ 국제적[전국적]인 규모로 on an international[a nationwide] scale
ㆍ 규모를 확대[축소]하다 enlarge[reduce] the plan / upscale[downscale]
ㆍ 그들은 핵실험 반대 운동을 전국적 규모로 벌였다 {They started a movement against nuclear test on a nationwide scale}
ㆍ 저 공장은 매우 규모가 크다 {That factory is run on a very extensive scale}