-기에1 [때문에] {as} như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía, về phần, (xem) good, (xem) as much as, cũng chừng này, cũng bằng này, cũng vậy, (xem) well, (xem) well, (xem) yet, lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as), vì, bởi vì, để, cốt để, tuy rằng, dù rằng, như thế, y như thế, có thể là như vậy, có thể cho là như vậy, (xem) though, mà, người mà, cái mà...; như, điều đó, cái đó, cái ấy, đồng át (tiền La mã)
{because} vì, bởi vì, vì, do bởi
{since} từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng
{on account of}
{owing to} do vì, bởi vì
ㆍ 덥기에 나는 저고리를 벗었다 As it was warm, I took off my coat
ㆍ 책이 싸기에 한 권 샀다 As the book was cheap, I bought a copy
ㆍ 지배인이 나가고 없기에 비서에게 말을 전하고 왔다 The manager was out, so I left a message with his secretary