기여 [寄與] {contribution} sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự) đảm phụ quốc phòng
{service} (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service,tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ (ấm chén), (tôn giáo) sự tế lễ; buổi lễ, (thể dục,thể thao) sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng, (pháp lý) sự tống đạt, sự gửi (trát đòi), (xem) see, bảo quản và sửa chữa (xe ô tô), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phục vụ
ㆍ 기여하다 contribute
render services
add (much) to
{do much toward}
ㆍ 그는 한국의 경제 발전에 크게 기여했다 {He contributed greatly to the economic development of Korea}
ㆍ 그의 보고가 금후의 연구에 크게 기여할 것이다 {His report will be a great contribution to future research}
ㆍ 그는 평화를 위해 크게 기여했다 He made great contributions[rendered great services] to the cause of peace