난방 장치 [煖房裝置] [난방 기구의 설치] {heating} sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng, (kỹ thuật), (vật lý) sự nung; sự nóng lên
{air conditioning}
[난방 기구] a heating apparatus[arrangement / system]
{a heater} bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục
a radiator(복사 난방기) vật bức xạ, lò sưởi, (kỹ thuật) bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô...), (rađiô) lá toả nhiệt; cái bức xạ
ㆍ 난방장치가 된 heated / air-conditioned
ㆍ 난방장치가 없는 {unheated} không được đun nóng, không được đốt nóng; không được sưởi ấm, không (được) nấu, không (được) ninh, không (được) hầm, không bị kích thích, không bị kích động, không bị xúc động
ㆍ 이 건물에는 난방장치가 없다 There is[We have] no heat in this building