{a revel} cuộc liên hoan, ((thường) số nhiều) cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn chơi chè chén, cuộc truy hoan, liên hoan, ăn uống say sưa, chè chén ồn ào, ham mê, thích thú, miệt mài, (+ away) lãng phí (thời gian, tiền bạc) vào những cuộc ăn chơi chè chén, (+ out) ăn chơi chè chén
[날뜀] {rampage} sự giận dữ; cơn giận điên lên, cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên
ㆍ 난무하다 [춤추다] {dance boisterously}
[날뛰다] {rampage} sự giận dữ; cơn giận điên lên, cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên
{be rampant}
ㆍ 폭력이 난무하는 거리 a gangster-ridden street
ㆍ 괴상한 정보가 난무했다 All sorts of false-rumors were flying around
ㆍ 대도시에는 온갖 악이 난무하고 있다 {Wickedness of all kinds thrives in big cities}
ㆍ 나비가 바람에 난무하고 있었다 {The butterflies were dancing in the wind}