난맥 [亂脈] {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, (y học) sự khó ở, sự rối loạn (một chức năng của cơ thể), làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, (y học) làm khó ở, làm rối loạn (một chức năng của cơ thể)
{confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa), sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
{disarrangement} sự làm lộn xộn, sự làm xáo trộn
{chaos} thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang, sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn
a mix-up
ㆍ 난맥을 이룬 confused / chaotic / disturbed / turbulent
ㆍ 난맥에 빠지다 be thrown into disorder[confusion] / fall into chaos
ㆍ 당의 운영은 심한 난맥 상태에 빠져 있다 {The leadership of the party is in utter disorder}
ㆍ 당의 결속에 난맥상을 보이고 있다 {Party unity is in disarray}
ㆍ 그 회사의 회계는 실로 난맥 상태였다 The finances of that company were chaotic[in a chaotic state / <口> in shambles]