난리 [亂離] [소동] {an uproar} tiếng ồn ào, tiếng om sòm, sự náo động
{a disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự làm xáo lộn, (vật lý) sự làm nhiễu loạn; sự nhiễu loạn, (rađiô) âm tạp, quyển khí, (pháp lý) sự vi phạn (quyền hưởng dụng)
[전쟁] {a war} chiến tranh, đấu tranh, (định ngữ) chiến tranh, (+ down) lấy chiến tranh để khuất phục, (nghĩa bóng) đấu tranh, chống lại, đối chọi, mâu thuẫn, (từ cổ,nghĩa cổ) (+ against, with) đánh nhau, gây chiến, xung đột
[반란] {a revolt} cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn, (từ cổ,nghĩa cổ) sự ghê tởm, nổi dậy chống lại, khởi nghĩa, nổi loạn, làm loạn, ghê tởm, làm ghê tởm, làm chán ghét
{a rebellion} cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
{a riot} sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...), cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ (của những người chè chén...), sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, (săn bắn) sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung (chó), đạo luật ngăn ngừa sự tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo không cho tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo bắt phải giải tán,(đùa cợt) mắng mỏ bắt im đi không được quấy nghịch ầm ĩ (bố mẹ bắt con cái), tha hồ hoành hành được buông thả bừa bãi, gây hỗn loạn, làm náo loạn, nổi loạn, dấy loạn, sống phóng đãng, sống hoang toàng, ăn chơi trác táng, chè chén ầm ĩ, quấy phá ầm ĩ, (+ away) phung phí (thì giờ, tiền bạc...) vào những cuộc ăn chơi trác táng, (+ out) ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng (cuộc đời)
[혼란] {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa), sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
{commotion} sự rung chuyển, sự chấn đông, sự rung động, (nghĩa bóng) sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa, (y học) choáng
ㆍ 난리가 나다 a war breaks out / have a war / have a disturbance[an uproar]
ㆍ 난리를 일으키다 start a war / cause a riot / raise a rebellion / lead to confusion
ㆍ 물 난리가 나다 (홍수) suffer from a flood / (물기근) suffer from water famine
ㆍ 난리를 가라앉히다 quell a disturbance[riot] / put down a revolt
ㆍ 그렇게 되면 난리야 If things should come to that pass, we shall be in trouble