남자답다 [男子-] {manly} có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông (đàn bà), hợp với đàn ông (đồ dùng)
{manful} dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết
{masculine} (thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông, có những đức tính như đàn ông, (ngôn ngữ học) (thuộc) giống đực, con đực; con trai, đàn ông, (ngôn ngữ học) giống đực; từ giống đực
ㆍ 남자답지 않은 unmanly / unmanlike / effeminate
ㆍ 남자답게 행동하다 be a man / play the man / behave[act] like a man