내리1 [위에서 아래로] {down} xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...), gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi (ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...), ngay mặt tiền (trả tiền), ghi chép (trên giấy...), xông vào, lăn xả vào, đánh đập, vẹt gót (giày), đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác (người), sức khoẻ giảm sút, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, (xem) luck, hoàn toàn, đả đảo, (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền Anh), cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi (đánh bạc), ngay lập tức, (xem) up, xuống, xuôi, xuôi dọc theo, ở phía thấp, ở dưới, (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi, xuống, xuôi, chán nản, nản lòng, thất vọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) kém điểm (đối phương), đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống, đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi (máy bay), nốc một cốc rượu, bãi công, ngừng việc, ((thường) số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc, (thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận), lông tơ chim (để nhồi gối...), lông tơ (ở trái cây, ở má...), vùng cao nguyên, vùng đồi, (số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh), cồn cát, đụn cát
{downward} xuống, đi xuống, trở xuống, xuôi (dòng), xuôi dòng thời gian, trở về sau
ㆍ 지붕에서 내리 구르다 fall[roll] down from the roof
2 [줄곧] {all through}
{throughout} từ đầu đến cuối, khắp, suốt
{on end consecutively}
{continuously} liên tục, liên tiếp
{successively} liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
{in succession}
{ceaselessly} không ngớt, liên tục
without stopping[a break]
ㆍ 내리 닷새 동안 for five consecutive days / for five days running[on end / at a stretch]
ㆍ 내리 이기다 win through / win straight victories / win one victory after another / keep on winning / (경기에서) make a clean score
ㆍ 책만 내리 읽다 {read books constantly}
ㆍ 네 시간이나 내리 연설하다 speak four hours continuously / make a continuous speech for four hours
ㆍ 열두 시간 내리 잠자다 sleep (a)round the clock
ㆍ 나는 여섯 시간 내리 일했다 I worked for six hours (on end) at a stretch
ㆍ 벌써 1주일이나 내리 비가 온다 {It has been raining for a week}
ㆍ 올 겨울은 내리 춥기만 하다 {It has been cold all through this winter}