{a descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...), sự dốc xuống; con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ, đời, sự truyền lại; sự để lại (tài sản...), (quân sự) cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích (từ đường biển vào), sự sa sút, sự suy sụp, sự xuống dốc
{a declivity} dốc, chiều dốc
(철도의) {a down grade}
ㆍ 내리막길 a downhill road / a descending[downhill] path
ㆍ 내리막이 되다(길이) slope[go] down / go[run] downhill
ㆍ 거기서 길은 내리막이 된다 {There the road slopes down}
/ There the road goes[runs] down (the) hill
ㆍ 여기서부터 길은 내리막이다 The road descends[slopes downward / goes down] from here
ㆍ 앞에 가파른 내리막길 있음 <게시> {Sharp drop in road level ahead}
2 [쇠퇴] (a) decline sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...), suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng (mình), cúi (đầu), từ chối, khước từ, không nhận, không chịu, (ngôn ngữ học) biến cách
{an ebb} triều xuống ((cũng) ebb,tide), thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp, ở trong tình hình khó khăn, ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp, rút, xuống (triều), tàn tạ, suy sụp
{wane} (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết, (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời, khuyết, xế (trăng), (nghĩa bóng) giảm, suy yếu, tàn tạ
ㆍ 인생의 내리막 the downhill of life / the afternoon of life
ㆍ 내리막 길 a downward course / adversity
ㆍ 내리막 길에 들어선 여자 a woman (already) past her prime
ㆍ 내리막의 권투 선수 {a boxer on the downgrade}
ㆍ 내리막이 되다 be down on one's luck / be on[in] the wane[downgrade] / be at the ebb / go downhill
ㆍ 이제 더위도 내리막이다 {The heat is on the decline}
ㆍ 그의 인기[운]도 이제는 내리막이다 His popularity[fortune] is declining[waning]
/ His popularity[fortune] is now on the wane
/ {His star is on the wane}
ㆍ 그의 화가로서의 명성도 이제 내리막이다 His reputation as a painter is declining[on the decline]
ㆍ 그 집안은 내리막 길을 달리고 있다 {That family is going fast downhill}