ㆍ 당세의 {modern} hiện đại, cận đại, người cận đại, người hiện đại, người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới
▷ 당세풍 [-風] {modernism} quan điểm mới, phương pháp mới; quan điểm hiện đại, phương pháp hiện đại, (ngôn ngữ học) từ ngữ cận đại, chủ nghĩa tân thời, (tôn giáo) chủ nghĩa đổi mới
the latest[up-to-date] fashion
{the fashionable style}
당세 [黨勢] the strength[prestige] of a party
{party influence}
ㆍ 당세의 확장 extension of party power[the influence of a party]
ㆍ 국회에 있어서의 각 당의 당세 {the party lineup in the National Assembly}