당신 [當身]1 [2인칭의 높임말] {you} anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta
ㆍ 당신의 책 {your book}
ㆍ 이 책은 당신 것입니까 Is this book yours?2 [웃어른] he
{she} nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy..., nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy, người đàn bà, chị, đàn bà, con gái, con cái, (trong từ ghép chỉ động vật) cái
{himself} tự nó, tự mình, chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
{herself} tự nó, tự cô ta, tự chị ta, tự bà ta, tự mình, chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta
ㆍ 이 음식은 당신께서 손수 장만하신 것이다 {This food was cooked by my mother herself}
3 (부부 사이의) {dear} thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, yêu mến ai, yêu quý ai, (xem) life, người thân mến, người yêu quý, (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý/'diəli/, đắt, thân mến, yêu mến, thương mến, trời ơi