대회 [大會] [큰 회합] {a mass meeting} cuộc họp bàn của quần chúng, cuộc biểu tình lớn
(특정 목적을 위한) {a rally} sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn), đại hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mít tinh lớn, tập hợp lại, củng cố lại, trấn tĩnh lại, tập hợp lại, bình phục, lấy lại sức, tấp nập lại, (thể dục,thể thao) đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn), chế giễu, chế nhạo
[총회] a general meeting[assembly]
[회의] {a conference} sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị
{a convention} hội nghị (chính trị); sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận (thường là ngầm), tục lệ, lệ thường, quy ước (của một số trò chơi)
(경기의) {a meet} cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu), gặp, gặp gỡ, đi đón, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào), gặp, vấp phải, đương đầu, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu, thanh toán (hoá đơn...), gặp nhau, gặp gỡ, tụ họp, họp, gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau, tình cờ gặp, gặp phải, vấp phải (khó khăn...), được nghe thấy, được trông thấy, nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình; nhìn trả lại, thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền, (từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp
{a tournament} (thể dục,thể thao) cuộc đấu, (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tourney)
{a tourney} (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tournament), đấu thương trên ngựa
ㆍ 연차 대회 {an annual meeting}
ㆍ 수영 대회 {a swimming meet}
ㆍ 시민 야구 대회 a citizen's baseball tournament
ㆍ 당 대회 {a party convention}
ㆍ 교원 노조의 전국 대회 the national assembly[conference] of the teachers's union
ㆍ 대회를 개최하다 {hold a mass meeting}
ㆍ 대회 신기록 a new meet record
ㆍ 국민 대회 a popular mass meeting / (정당 주최의) <美> a political rally
ㆍ 기념 대회 {a commemoration meeting on a grand scale}