댁대구루루 {rolling} (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), lăn, dâng lên cuồn cuộn, trôi qua, (xem) gather
{tumbling} sự rơi xuống, sự ngã, sự đổ nhào, (thể dục,thể thao) môn nhào lộn
ㆍ 선반에서 댁대구루루 굴러 떨어지다 roll[tumble] down from the shelf