도련 [刀鍊] {trimming} sự sắp xếp gọn gàng trật tự, sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén (cây); sự bào, sự đẽo (gỗ), sự trang sức; vật trang sức, (hàng hải) sự xếp hàng cho cân tàu; sự xoay (buồm) theo hướng gió, (số nhiều) rau thơm bày trên đĩa thức ăn, (số nhiều) những điều thêm thắt, (số nhiều) đồ xén ra, đồ cắt ra, (thông tục) sự quở mắng, sự rầy la; trận đòn, (thông tục) sự lựa chiều làm vừa lòng đôi bên; tính chất đợi thời