{a help} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà, giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời (đồ ăn, thức uống), nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
{taking care of}
{care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng, ((viết tắt) c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì), (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc, trông nom, chăm sóc, nuôi nấng, chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến, thích, muốn, (thông tục) tớ cần đếch gì, (thông tục) tớ cóc cần, (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn
ㆍ 그 여자는 애들의 뒷바라지에 바쁘다 {She is busy with the care of her children}
ㆍ 뒷바라지하다 {look after}
help (out)
{take care of}
{care for}
{provide for}
ㆍ 환자를 뒷바라지하다 attend[wait on] a patient
ㆍ 아들의 살림을 뒷바라지하다 provide one's son with daily necessaries / help one's son's family out
ㆍ 내가 그 아이를 뒷바라지하게 되었다 {The baby came into my care}