뒷받침 [지지] {backing} sự giúp đỡ; sự ủng hộ, (the backing) những người ủng hộ, sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách), sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều (gió)
{backup} (Tech) dự phòng; sao lưu (d/đ)
{support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai)
[증명] proof
evidence
{substantiation} sự chứng minh
[보증] {guarantee} (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh, (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh, (pháp lý) người được bảo lãnh, (pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm, (thông tục) sự bảo đảm; sự dám chắc, bảo đảm, bảo lânh (cho ai, về vấn đề gì), (thông tục) hứa bảo đảm, cam đoan
{endorsement} sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện), sự xác nhận; sự tán thành
[기반] {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng
ㆍ 유력한 뒷받침 {strong backing}
ㆍ 증거의 뒷받침이 없는 자백 a naked[an uncorroborated] confession
ㆍ 그는 내 사업에 뒷받침이 되어 주었다 {He backed me up in my business}
ㆍ 뒷받침하다 back (up)
{support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai)
{endorse} chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện), xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...), chuyển nhượng (hối phiếu...), bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi
{substantiate} chứng minh
{prove} 'pru:vən/, chứng tỏ, chứng minh, thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...), (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách, tỏ ra, chứng tỏ, những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc
give substance to
add support to
ㆍ 태양에너지 설비를 뒷받침하는 과학 기술 the technology behind solar energy systems / the technology that makes solar energy systems feasible
ㆍ 그는 그의 이론을 뒷받침할 자료를 모으고 있다 He is collecting data to support[back up] his theory
ㆍ 상황 증거 외에는 그의 범행을 뒷받침할 만한 것이 없었다 {There was only circumstantial evidence to prove his crime}
ㆍ 그는 변명을 거짓말로 뒷받침하고 있다 {He uses lies to support his excuses}
ㆍ 이 서류는 그가 정당한 상속인이라는 것을 뒷받침한다 {This document proves that he is the rightful heir}