ㆍ 풍선이 하늘에 가볍게 떠올랐다 {A balloon rose lightly into the sky}
ㆍ 해가 떠오르고 있다 {The sun is coming up}
/ {The sun is rising above the horizon}
2 (물위로) rise[come up] to the surface
{surface} mặt, mặt ngoài bề mặt, (định ngữ) bề ngoài, (định ngữ) ở mặt biển, (toán học) mặt, trang trí mặt ngoài, cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm), nổi lên mặt nước (tàu ngầm)
{break the surface}
{float} cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng), xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành), (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu, cánh (guồng, nước), cái bay, cái giũa có đường khía một chiều, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi, nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi (nước), (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự, (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền (tin đồn), (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...), (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho
{float to the top}
ㆍ 잠수함이 우리 눈앞에 떠올랐다 {A submarine surfaced right in front of us}
ㆍ 폐수가 못에 흘러들어 물고기가 떠올랐다 {Fish came floating to the surface dead because of the waste water that had flowed into the pond}
ㆍ 빈 드럼통이 떠올랐다 An empty drum floated up[rose] to the surface
ㆍ 좌초된 배가 마침내 떠올랐다 {The grounded ship was refloated finally}