{extend} duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội), (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết, dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...), (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ), chép (bản tốc ký...) ra chữ thường, chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
{widen} làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng, (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trưng, rộng ra, mở ra, (nghĩa bóng) lan rộng
{stretch} sự căng ra, sự duỗi ra, quãng (đường); dải, khoảng (đất), nghĩa rộng, nghĩa suy ra, (hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm), (từ lóng) một năm tù; thời hạn ở tù, một hơi, một mạch, không nghỉ, lâu, lâu lắm rồi, kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra, lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa, (từ lóng) treo cổ (ai), trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra; co giãn, ((thường) + out) nằm sóng soài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị treo cổ, đưa thẳng tay ra, bước dài bước, đánh ai ngã sóng soài dưới đất
ㆍ 어깨가 떡벌어지다 be broad-[square-]shouldered / have square shoulders
ㆍ 가슴이 떡벌어지다 have a broad chest / be broad of chest
2 [활짝 열리다] {open wide}
{be wide open}
{gape} cái ngáp, sự há hốc miệng ra mà nhìn, sự há hốc miệng ngạc nhiên, sự há rộng miệng, ngáp, há to miệng ra (con số...; vết thương...), (+ at) há hốc miệng ra mà nhìn, (+ for, after) ao ước, khao khát, tha thiết muốn
ㆍ 놀라서 입이 떡벌어지다 be agape with wonder[surprise] / be in open mouthed amazement
3 (소문이) get about[abroad / around]
{go the rounds}
get[take] air
ㆍ …이라는 소문이 떡벌어지게 나다 a rumor is abroad[current / in circulation] about ‥