만입 [彎入·灣入] 『地質』 {embayment} vịnh; vũng, sự hình thành vịnh
(해안선의) {an indentation} sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ, vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ; dấu chặt đẽo, chỗ lồi lõm (ở bờ biển), (ngành in) sắp chữ thụt vào (ở đầu dòng); chỗ thụt vào (ở đầu dòng)
ㆍ 만입하다 {curve in}
penetrate
push a bay (into the land)
ㆍ 바다는 육지에 깊이 만입해 있다 {An arm of the sea penetrates far into the land}