(담장 등을 기어오르는) {a vine} (thực vật học) cây nho, cây leo; cây bò
{a climbing plant}
{a climber} người leo trèo, người leo núi, (thực vật học) cây leo, (động vật học) chim leo trèo, (nghĩa bóng) kẻ thích bon chen ((cũng) social_climber), (như) climbing_irons