[논쟁] {an argument} lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách), (toán học) Argumen
{a dispute} cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến, bàn cãi, tranh luận, cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề), chống lại, kháng cự lại, tranh chấp
a wordy conflict[battle]
{a row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa, không đáng một trinh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng, tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ, một công việc mới, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...), chèo đua với (ai), được trang bị (bao nhiêu) mái chèo, chèo thuyền, ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền), bắt chèo đến mệt nhoài, bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước, (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ, khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai), làm om sòm, câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)
{a wrangle} sự cãi nhau, cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả
{an altercation} cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu
bickering(s)
(exchange of) high words
{a brawl} sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách (suối), cãi nhau ầm ỹ, kêu róc rách (suối)
{a rhubarb} (thực vật học) cây đại hoàng
{a fracas} cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ
{a jangle} tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm, kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu chói tai, (từ cổ,nghĩa cổ) tranh cãi ầm ĩ; cãi nhau om sòm
ㆍ 두 사람이 만나기만 하면 말다툼이 시작된다 Whenever the two meet, there is an exchange of fiery words[they get into a bitter argument]
ㆍ 나는 가계(家計) 문제로 아내와 말다툼을 했다 {I got into a quarrel with my wife about our family budget}
ㆍ 하찮은 일로 두 사람 사이에 말다툼이 벌어졌다 {A dispute arose between them over a trifle}
/ They began to quarrel[bicker / argue] over a trifle