말단 [末端] {the end} giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích, (xem) wit, hoàn thành, bị kiệt quệ, (xem) tether, với một đầu quay vào (ai), (xem) deep, cuối cùng về sau, (xem) keep, chấm dứt, (xem) meet, vô cùng, rất nhiều, tuyệt diệu, liền, liên tục, thẳng đứng, đặt nối đàu vào nhau, chấm dứt, bãi bỏ, lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại, (xem) world, kết thúc, chấm dứt, kết liễu, diệt, kết thúc, chấm dứt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là, kết luận, kết thúc, kết thúc bằng, cuối cùng sẽ làm việc gì, (xem) smoke
{the tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra, bịt đầu, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa), mẹo, mánh lới, mánh khoé, thất bại, hỏng việc, (sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước (đánh cá ngựa), (thông tục) đưa cho, trao, (xem) wink, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, nơi đổ rác, thùng rác, lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót, đổ ra, lật ngược, lật úp
ㆍ 행정 기구의 말단 a government office in direct contact with the public / the smallest unit of the administrative organization
ㆍ 말단까지 전해지다 {reach the rank and file}
ㆍ 중앙 지도부의 의도가 말단에까지 철저했다 The aims of the central leadership were carried out at even the lowest level(s)
▷ 말단 가격 [소매 가격] {the retail price}
{the end price}
(마약 등의) {the street price}
▷ 말단 공무원 a petty[minor] official
{an understrapper} kuồm thộng['ʌndə'strɑ:təm], (địa lý,địa chất) tầng dưới
<英> {a humble placeman}
▷ 말단 관절 『解』 {terminal joints}
▷ 말단 기관 terminal offices[organs]
▷ 말단 기구 the lowest level[smallest unit] of an organization
▷ 말단 비대 『醫』 {hyperpituitarism} (y học) chứng tăng năng tuyến yên