♣ 먹실(을) 넣다 {tattoo} (quân sự) hiệu trống tập trung buổi tối, hồi trống dồn, tiếng gõ dồn, dạ hội quân đội (có trống), (quân sự) đánh trống tập trung buổi tối, đánh dồn (trống); gõ dồn (ngón tay), hình xăm trên da, sự xăm mình, xăm (da...)
{apply tattoo}
ㆍ 팔뚝에 먹실 넣다 tattoo one's arm / have one's arm tattooed
ㆍ 잔등에 먹실 넣은 용이 있다 have a tattoo picture of a dragon on one's back