면허 [免許] {permission} sự cho phép, sự chấp nhận, phép; giấy phép
{license} cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn, (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật
ㆍ 제조 면허 {manufacturing license}
ㆍ 면허가 있는[없는] licensed[unlicensed]
ㆍ 운전 면허 시험 an autolicense examination[test]
ㆍ 면허를 받다[얻다] obtain[secure] a license
ㆍ 의사 개업 면허 {a license to practice medicine}
ㆍ 그는 교원 면허를 취소당했다 He had his teacher's certificate[license] canceled
ㆍ 면허하다 {permit} giấy phép, sự cho phép[pə'mit], cho phép, (: of) cho phép, thừa nhận
{license} cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn, (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật
{authorize} cho quyền, uỷ quyền, cho phép, là căn cứ, là cái cớ chính đáng