면허증 [免許證] {a license} cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn, (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật
<英> {a licence} cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn, (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật
a certificate(증명서) giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng
a permit(허가증) giấy phép, sự cho phép[pə'mit], cho phép, (+ of) cho phép, thừa nhận
a charter(특허장) hiến chương, đặc quyền, sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất, ban đặc quyền, thuê mướn (tàu biển); (thông tục) xe cộ
ㆍ 가[임시]면허증 a temporary license / <英> a provisional license
ㆍ 본면허증 {a full license}
ㆍ 운전 면허증 (자동차의) <美> a driver's license / <英> a driving licence
ㆍ 의사 개업 면허증 a medical practitioner's license
ㆍ 조종사 면허증(항공기의) a pilot's license
ㆍ 면허증을 교부하다 award a license / grant[issue]a license[certificate]
ㆍ 면허증을 가지고 있다 {hold a license}
ㆍ 면허증을 압수하다 {forfeit a license}
ㆍ 1개월간 면허증 행사를 정지당하다 have one's license suspended for a month
ㆍ 그 의사는 면허증이 없다 {He is practicing medicine without a license}
▷ 면허증 소유자 {a license holder}
{a licensee} người được cấp giấy phép, người được cấp môn bài, người được cấp đăng ký