강세 [强勢]1 (음악·음성학에서) {stress} sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, (kỹ thuật) ứng suất, những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương, nhấn mạnh (một âm, một điểm...), (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất
{emphasis} sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng, tầm quan trọng, sự bối rối, sự rõ nét
{accent} trọng âm, dấu trọng âm, giọng, (số nhiều) lời nói, lời lẽ, (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn, (nghĩa bóng) sự phân biệt rõ rệt, đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh, đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh, nêu bật
ㆍ 강세가 있는 음절 {a stressed syllable}
ㆍ 강세를 두다 put emphasis
ㆍ 이 말은 제2음절에 강세를 두고 발음한다 In pronouncing this word we stress[lay stress on / put the stress on] the second syllable
2 [시장·주식 시세의 오름세] a strong feeling[market]
a firm[high] tone
{a bull} bò đực, con đực (voi, cá voi...), bull (thiên văn học) sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán), (từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát, người vụng về, lóng ngóng, không sợ khó khăn nguy hiểm, đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán), tìm cách nâng giá (hối phiếu ở thị trường chứng khoán), sắc lệnh của giáo hoàng, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn ((thường) Irish bull), sai lầm (về ngôn ngữ), (từ lóng) lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác, (từ lóng) lừa bịp (ai) bằng những lời khoác lác, nước tráng thùng rượu để uống
{a bullish tendency}
ㆍ 강세의 strong / firm / bullish
ㆍ 강세측 the long side / bull account
ㆍ 강세로 나오다 {be aggressive}
ㆍ 증권 시장은 강세다 {A strong feeling prevails on the stock market}
ㆍ 시장은 강세를 보이고 있다 {The tone of the market is strong}
ㆍ 하강세의 주식 시세가 강세로 돌아섰다 The declining stock market has firmed up[turned bullish]