강습회 [講習會] {an institute} viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại học), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị nghiên cứu và giảng dạy chuyên đề (ở đại học), thể chế, (số nhiều) bản tóm tắt những điều cơ bản (về pháp lý...), thành lập, lập nên, mở, tiến hành, bổ nhiệm
a short course (of study)
a (lecture) class
ㆍ 교원 강습회 <美> a teachers' institute
ㆍ 농업 강습회 <美> a farmers' institute
ㆍ 동계[하계] 강습회 a winter[summer] school[course]
ㆍ 영어 강습회 a course in English / an English class
ㆍ 강습회를 열다 hold an institute class / offer courses
ㆍ 외국인을 위한 영어 회화 하계 강습회 {a summer vacation course in spoken English for foreigners}